Bảng giá dịch vụ

STT Tên xét nghiệm Giá XN Thời gian
thực hiện XN*  
Ghi chú
1 Acetyl Cholinesterase 100,000 90 phút Serum
2 AFP 150,000 120 phút Serum
3 Albumin 35,000 90 phút Serum
4 ALP - Alkalin phosphatase 65,000 90 phút Serum
5 ALT (SGPT) 35,000 90 phút Serum
6 AMH 750,000 120 phút Serum
7 Amphetamine 200,000 120 phút Nước tiểu 
8 Amylase máu 60,000 90 phút Serum
9 ANA Test (Elisa) 180,000 8 giờ Serum
10 ANA-8-Profile (Elisa) 1,500,000 8 giờ Serum
11 Angiostrongylus cantonensis IgG (Giun tròn) (Elisa) 160,000 8 giờ Serum
12 Angiostrongylus cantonensis IgM (Giun tròn) (Elisa) 160,000 8 giờ Serum
13 Anti HAV IgM 200,000 90 phút Serum
14 Anti HAV Total 200,000 90 phút Serum
15 Anti HBc IgM 200,000 90 phút Serum
16 Anti HBc total 200,000 90 phút Serum
17 Anti HBe 130,000 90 phút Serum
18 Anti HBs 130,000 90 phút Serum
19 Anti HCV 150,000 90 phút Serum
20 Anti HEV IgG 200,000 90 phút Serum
21 Anti HEV IgM 200,000 90 phút Serum
22 Anti Microsomal (TPO Ab) 200,000 120 phút Serum
23 APTT (TCK) 80,000 90 phút Citrate
24 Ascaris lumbricoides IgG (Giun đũa) (Elisa) 160,000 8 giờ Serum
25 Ascaris lumbricoides IgM (Giun đũa) (Elisa) 160,000 8 giờ Serum
26 ASO 100,000 90 phút Serum
27 AST (SGOT) 35,000 90 phút Serum
28 Beta HCG/serum 200,000 120 phút Serum
29 Bilirubin T/D/I 80,000 90 phút Serum
30 BK (Tuberculosis) (AFB) 100,000 8 giờ Dịch, Đàm
31 BK (Tuberculosis) PCR 400,000 8 giờ Dịch, Đàm
32 CA 125 175,000 120 phút Serum
33 CA 15.3 175,000 120 phút Serum
34 CA 19.9 175,000 120 phút Serum
35 CA 72.4 175,000 120 phút Serum
36 Calci ion (Ca2+)/blood 40,000 90 phút Serum
37 Calcium/blood (Ca toàn phần) 40,000 90 phút Serum (ly tâm ngay)
38 Cặn Addis 80,000 90 phút Nước tiểu 3h
39 CEA 175,000 120 phút Serum
40 Cell-Prep 700,000 3 ngày Dịch phết âm đạo (lọ riêng)
41 Chlamydia trachomatis IgM 200,000 8 giờ Serum
42 Chloride (Cl) 40,000 90 phút Serum
43 Cholesterol 35,000 90 phút Serum
44 CK-MB 120,000 90 phút Serum
45 Clonorchis sinensis  IgG (Sán lá nhỏ) (Elisa) 160,000 8 giờ Serum
46 Clonorchis sinensis IgM (Sán lá nhỏ) (Elisa) 160,000 8 giờ Serum
47 CMV IgG 200,000 120 phút Serum
48 CMV IgM 200,000 120 phút Serum
49 Công thức máu (huyết đồ) 120,000 90 phút EDTA
50 Cortisol (8h/16h) 150,000 120 phút Serum
51 CPK 80,000 90 phút Serum
52 Creatinine 35,000 90 phút Serum
53 CRP hs 80,000 90 phút Serum
54 CYFRA 21.1 175,000 120 phút Serum
55 Dengue Ferver IgM 200,000 90 phút Serum
56 Dengue Fever IgG 130,000 90 phút Serum
57 Dengue NS1 Ag 250,000 90 phút Serum
58 Dị ứng Rida Allergy Screen (Panel 1 VIỆT) (Elisa) (HH & TP) 1,100,000 8 giờ Serum
59 Dị ứng Rida Allergy Screen (Panel 4) (Elisa) (Trẻ em) 1,100,000 8 giờ Serum
60 Độ thanh thải Creatinine 80,000 90 phút Serum
61 Double test (thai 11-13w) 650,000 3 ngày Serum
62 Echinococcus IgG (Sán dải chó) (Elisa) 160,000 8 giờ Serum
63 Echinococcus IgM (Sán dải chó) (Elisa) 160,000 8 giờ Serum
64 Estradiol (E2) 130,000 120 phút Serum
65 Fasciola sp 160,000 8 giờ Serum
66 Ferritin 140,000 90 phút Serum
67 Fibrinogen 60,000 90 phút Citrate
68 Free PSA 175,000 120 phút Serum
69 FSH 120,000 120 phút Serum
70 FT3 120,000 120 phút Serum
71 FT4 120,000 120 phút Serum
72 GBS PCR (thai >35w) 500,000 8 giờ Tampon Vi sinh vô khuẩn
73 GGT 35,000 90 phút Serum
74 Globulin 40,000 90 phút Serum
75 Glucose 30,000 90 phút NaF (xám)
76 Gnathostoma IgG (Sán đầu gai) (Elisa) 160,000 8 giờ Serum
77 GPB/ FNA  500,000 5 ngày Mẫu sinh thiết
78 HbA1c 160,000 90 phút EDTA (2ml)
79 HBeAg (định lượng) 150,000 90 phút Serum
80 HBeAg (định tính) 140,000 90 phút Serum
81 HBsAg 120,000 90 phút Serum
82 HBV DNA (định lượng) 500,000 8 giờ Serum
83 HBV DNA (định tính) 400,000 8 giờ Serum
84 HBV DNA Abbott 1,000,000 8 giờ Serum (4ml)
85 HBV DNA Taqman (Đ.tính + Đ.lượng) Cobas 1,500,000 8 giờ Serum (4ml)
86 HBV Genotype Taqman + ADV 1,000,000 8 giờ Serum
87 HBV Genotype Taqman + LAM 1,000,000 8 giờ Serum
88 HCV Genotype Taqman (Realtime) 1,000,000 8 giờ Serum
89 HCV RNA (định tính) 650,000 8 giờ Serum
90 HCV RNA Abbott 1,300,000 8 giờ Serum (4ml)
91 HCV RNA Realtime (định lượng) 800,000 8 giờ Serum
92 HCV RNA Taqman (Đ.tính + Đ.lượng) Cobas 1,600,000 8 giờ Serum (4ml)
93 HDL-c (direct) 35,000 90 phút Serum
94 Helicobacter pylori Ag Phân (Elisa) 500,000 8 giờ Phân
95 Helicobacter pylori IgG (Elisa) 160,000 8 giờ Serum
96 Helicobacter pylori IgM (Elisa) 160,000 8 giờ Serum
97 Heroin 200,000 120 phút Nước tiểu 
98 HIV Combo Ag/Ab (Abbott) 200,000 120 phút Serum
99 Hồng cầu lưới 70,000 90 phút EDTA
100 HPV DNA Cobas Roche 700,000 8 giờ Dịch phết âm đạo
101 HPV-DNA (định tính) 600,000 8 giờ Dịch phết âm đạo
102 HPV-Genotype 600,000 8 giờ Dịch phết âm đạo
103 HSV 1,2 IgG 160,000 120 phút Serum
104 HSV 1,2 IgM 160,000 120 phút Serum
105 IgE total 150,000 90 phút Serum
106 Ion (Na, K, Cl, Ca) 120,000 90 phút Serum
107 Iron (Sắt huyết thanh) 60,000 90 phút Serum
108 KST Sốt rét (test nhanh) 100,000 90 phút EDTA
109 LDH 35,000 90 phút Serum
110 LDL-c (direct) 40,000 90 phút Serum
111 LH (Luteinizing Hormone)  140,000 120 phút Serum
112 Lipase 90,000 90 phút Serum
113 Lipid profile (Bilan lipid, Lipid Panel) 160,000 90 phút Serum
114 Liquid-prep 700,000 3 ngày Dịch phết âm đạo (lọ riêng)
115 Magnesium (Mg) 40,000 90 phút Serum
116 Máu trong phân (FOB) 100,000 90 phút Phân
117 Micro albumin 60,000 90 phút Nước tiểu 
118 Neisseria gonorrhoeae DNA 350,000 8 giờ Nước tiểu/Dịch
119 Nhóm máu ABO 60,000 90 phút EDTA
120 Nhóm máu Rh 60,000 90 phút EDTA
121 Paragonimus IgG (Sán lá phổi) (Elisa) 160,000 8 giờ Serum
122 Paragonimus IgM (Sán lá phổi) (Elisa) 160,000 8 giờ Serum
123 Phosphorus (P) 40,000 90 phút Serum
124 Potassium (K) 40,000 90 phút Serum
125 Progesterone 140,000 120 phút Serum
126 Prolactine 140,000 120 phút Serum
127 Protein nước tiểu 40,000 90 phút Nước tiểu 
128 Protein total/máu 35,000 90 phút Serum
129 PSA Total 175,000 120 phút Serum
130 RF (Rheumatoid factor) 80,000 90 phút Serum
131 ROMA test (HE4 + CA125) 600,000 120 phút Serum
132 Rubella IgG 200,000 120 phút Serum
133 Rubella IgM 200,000 120 phút Serum
134 SCC 200,000 120 phút Serum
135 Schistosoma mansoni IgG (Sán máng) (Elisa)  160,000 8 giờ Serum
136 Sodium (Na) 40,000 90 phút Serum
137 Soi phân tìm KST (COP) 80,000 120 phút Phân
138 Soi tươi huyết trắng 100,000 120 phút Dịch
139 Strongyloides IgG (Giun lươn) (Elisa)  160,000 8 giờ Serum
140 Syphilis 120,000 120 phút Serum
141 T3 120,000 120 phút Serum
142 T4 120,000 120 phút Serum
143 Taenia/Cysticercose IgG (Sán dải heo) (Elisa)  160,000 8 giờ Serum
144 Testosterone 130,000 120 phút Serum
145 Thin-prep 900,000 3 ngày Dịch phết âm đạo (lọ riêng)
146 Tinh dịch đồ 600,000 90 phút Tinh dịch
147 Toxocara canis IgG (Giun đũa chó) (Elisa)  160,000 8 giờ Serum
148 Toxoplasma IgG 200,000 120 phút Serum
149 Toxoplasma IgM 200,000 120 phút Serum
150 TPTNT 10 thông số 50,000 90 phút Nước tiểu 
151 TPTNT 10 thông số + cặn lắng 90,000 90 phút Nước tiểu 
152 TQ, PT, INR 60,000 90 phút Citrate
153 Transferrin 90,000 90 phút Serum
154 Trichinella Spiralis IgM (Giun xoắn) (Elisa) 160,000 8 giờ Serum
155 Triglyceride 35,000 90 phút Serum
156 Triple Test (14-21w) 650,000 8 giờ Serum
157 Troponin I hs (Abbott) 200,000 120 phút Serum
158 Troponin T hs (TnT-hs) 200,000 120 phút Serum
159 TSH 120,000 120 phút Serum
160 TSH Receptor Ab (TRAb) 600,000 120 phút Serum
161 Urea/BUN 35,000 90 phút Serum
162 Uric acid 35,000 90 phút Serum
163 Vitamin B12 (Cyanocobalamin) (B12) 200,000 120 phút Serum
164 Vitamin B6  1,600,000 8 giờ EDTA
165 Vitamin D Total (25 – Hydroxyvitamin D) 480,000 120 phút Serum
166 VS (ESR) 50,000 90 phút Citrate
167 Zinc (Kẽm) 250,000 120 phút Serum
168 NIPT 1. TriSure 3
3.000.000đ
2. Trisure9.5
4.000.000đ
3. Trisure
5.000.000đ
1 tuần Sàng lọc trước sinh không xâm lân, phát hiện:
+ Hội chứng Down (trisomy 21),
+ Hội chứng Edwards (trisomy 18),
+ Hội chứng Patau (trisomy 13),
+ Hội chứng Turner (XO). (*gói 2,3)
+ Phát hiện 5 bệnh di truyền lặn phổ biến ở Châu Á (*gói 2,3)
+ Phát hiện lệch bội NST giới tính khác: Hội chứng Tam bội (XXX); Hội chứng Klinfelter (XXY) (*gói 3)
*Thực hiện tại Viện Di truyền Y học - Gen Solutions
© Copyright 2020 MEC Health . All rights reserved.